| Chris_Map9693 Nhập viện
| Giới tính : Hang ổ : Nơi chứa .... chấp Àh nhầm chứa đựng những giọng ca vàng của đất nước Việt Nam và của toàn nhân loại ( ặck ặck ! ) It's Tổ 2 Tổng số bài gửi : 87 Của để dành : 5630 tiền thưởng : 6 | | Tiêu đề: Girls'' Generation - SNSD''s Profile Sat May 23, 2009 12:48 am | | | | | | | | | | | 소녀시대 - So Nyuh Si Dae - 少女時代 - Trích dẫn :
- Tên nhóm: 少女時代 / 소녀시대 / Girls' Generation / So Nyuh Si Dae
Tên gọi tắt: SNSD / Soshi / S9 Ngày ra mắt chính thức: 05.08.2007 ( ở tại Hàn Quốc) Các thành viên: Tae Yeon, Jessica, Sunny, Tiffany, Hyo Yeon, Yu Ri, Soo Young, Yoon A, Seo Hyun Trực thuộc công ty: SM Entertainment Kim Tae Yeon - 김태연 Nghệ danh : TaeYeon (태연) Tên thật : Kim Tae Yeon (김태연) Vai trò trong nhóm : Leader & Main Vocalist Biệt danh : Umma, Ajumma, Kid Leader, Tete, MungTaeng (Taeyeon ngố), Taeng, Byeon Taeng Ngôn ngữ : Tiếng Hàn , Tiếng Anh, Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản) Ngày sinh : 09.03.1989 Quê nhà : Jeonrado Jeonju Gia đình : Ba, mẹ, 1 anh trai và 1 em gái Chiều cao : 162cm Cân nặng : 44kg Nhóm máu : O Trường học : Jeonju Art High School Sở thích : Bơi lội Giải thưởng : 2004 8th Annual Best Contest (Best Singer 1st Place & Grand Award) Tham gia Học viện SM
Jessica Jung - 제시카
Nghệ danh: Jessica (제시카) Tên thật: Jessica Jung Soo Yeon (제시카 정) Vai trò trong nhóm: Main Vocalist Biệt danh: Ice Princess, Sica, Sicachu, Ajumma, Sexica Ngôn ngữ: Tiếng Hàn , Tiếng Anh (nhuần nhuyễn), Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản) Ngày sinh: 18.04.1989 Quê nhà: Jeonrado Jeonju Chiều cao: 163cm Cân nặng: 45kg Nhóm máu : B Gia đình: ba mẹ, em gái Crystal Trường học : Korea Kent Foreign School, Graduated Casted: 2000 SM Casting System Fancafe: http://cafe.daum.net/980418 [Sweet Jessica] Thời gian train: 7 năm 6 tháng
Sunny - 써니 Nghệ danh: Sunny (써니) Tên thật: Lee Sun Kyu (이순규) Vị trí trong nhóm: Supporting Vocalist Ngôn ngữ: Korean (Fluent) , English , Chinese (Basic) , Japanese (Basic) Ngày sinh: 15.05.1989 Chiều cao: 158cm Cân nặng: 43kg Nhóm máu: B Sở thích: Swimming, Video Games, Sports Trường học: Baehwa All-Girls High School Casted: 2007 SM Casting System Fancafe: http://cafe.daum.net/sunnydaisy [Daisy]
Tiffany - 티파니
Nghệ danh: Tiffany (티파니) Tên thật: Stephanie Hwang (스테파니 황) Tên Hàn Quốc: Hwang Mi Young (황미영) Vị trí trong nhóm: Supporting Vocalist Nicknames : Spongebob Hwang, Fany Fany Tiffany, Human Jukebox, Mushroom, Tiffiana, JumFany, AjumNy, Ddilfany, Bam Fany Ngôn ngữ: Korean , English (Fluent) , Chinese (Basic) , Japanese (Basic), Spanish (Basic) Ngày sinh: 01.08.1989 Chiều cao: 160cm Cân nặng: 50kg Nhóm máu: O Sở thích: tạo ra hoặc chạm vào những rãnh dài để trang trí Trường học: Korea Kent Foreign School, Graduated, Middle School - South Pointe (US), High School - Diamond Bar (US) Casted: 2004 SM Casting System; 2004 CJ/KMTV (USA-LA) Contest 1st Place Fancafe: http://cafe.daum.net/01evergreen [Evergreen] Gia đình: Ba, mẹ, anh trai Leo và chị gái Michelle Thời gian được train: 3 years and 7 months
Kim Hyo Yeon - 김효연
Nghệ danh: HyoYeon (효연) Tên thật: Kim Hyo Yeon (김효연) Vị trí trong nhóm: Supporting Vocalist & Main Dancer Nicknames: Princess Fiona, Dancing Queen Ngôn ngữ: Korean (Fluent) , English , Chinese (Fluent) , Japanese (Basic) Ngày sinh: September 22, 1989 Chiều cao: 158cm Cân nặng: 48kg Nhóm máu: AB Trường học: 2004.3~8 Studied Mandarin Chinese in Beijing, China Casted: 2000 SM Casting System Kinh nghiệm: - 2005 M.Net/KM Music Festival - BoA's 'Over the Top' silhouette dancer Fancafe: http://cafe.daum.net/hy0922 [Venus Hyoyeon] Thời gian huấn luyện: 6 năm 1 tháng
Kwon Yu Ri - 권유리
Tên trên sân khấu: YuRi (권유리) Tên thật: Kwon Yu Ri (권유리) Vị trí trong nhóm: hỗ trợ hát và nhảy chính Nickname: Black Pearl & Kkamyool & Kkamchi & Ggab-Yul Biết các ngôn ngữ: Hàn (Fluent), English, Chinese (Fluent), Japanese Ngày sinh: December 5, 1989 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 45kg Nhóm máu: AB Trường học: NeungGok High School, Graduated (2008) Thời gian được huấn luyện: 5 năm và 11 tháng Casted: 2001 SM 1st Annual Youth Best Contest
Choi Soo Young - 최수영
Nghệ danh : SooYoung (수영) Tên thật : Choi Soo Young (최수영) Tên tiếng Anh : 썸머 Summer Vị trí trong nhóm : Hát phụ Biệt danh : ShikShin (Food God), NaSoo (Interrupter) Ngôn ngữ : Tiếng Hàn, Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Trung (cơ bản) Ngày sinh : 10.02.1990 Chiều cao : 170cm Cân nặng : 48kg Nhóm máu : O Gia đình : Ba, mẹ, chị gái(Soojin) Trường : Jungshin All-Girls High School Casted : 2000 SM Open Audition 2002 Korea-Japan Ultra Idol Duo Audition
Im YoonA - 임윤아
Nghệ danh : YoonA (윤아) Tên thật : Im Yoon Ah (임윤아) Nick names : Deer Yoona, Him Yoona, Goddess Yoong Vị trí trong nhím : Hát phụ Ngôn ngữ : Tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật (cơ bản), tiếng Trung (cơ bản) Ngày sinh : 30.05.1990 Chiều cao : 166cm Cân nặng : 47kg Nhóm máu : B Trường học : Daeyoung High School, 2nd Year Casted : 2002 SM Saturday Open Casting Audition
Seo Hyun - 서현
Nghệ danh : Seo Hyun (서현) Tên thật : Seo Joo Hyun (서주현) Nickname : Maknae. KeroHyun Vị trí trong nhóm : Hát chính Ngôn ngữ : Tiếng Hàn, tiếng Anh (cơ bản), tiếng Nhật (cơ bản), tiếng Trung Ngày sinh : 28.06.1991 Chiều cao : 168cm Cân nặng : 48kg Nhóm máu : A Trường học : Daeyoung High School Casted : 2003 SM Casting System
(nguồn : GameVN ) | | | | |
Được sửa bởi Chris_Map9693 ngày Sat May 23, 2009 8:45 am; sửa lần 1.
| | | |
| |
| Chris_Map9693 Nhập viện
| Giới tính : Hang ổ : Nơi chứa .... chấp Àh nhầm chứa đựng những giọng ca vàng của đất nước Việt Nam và của toàn nhân loại ( ặck ặck ! ) It's Tổ 2 Tổng số bài gửi : 87 Của để dành : 5630 tiền thưởng : 6 | |
|